Loại: Lắp phải – Model D
Màu hoàn thiện: Màu xám
Bảng thông số lựa chọn loại hộp lực cho chức năng giảm chấn, mở 90°
Chiều cao tủ (mm) | Khối lượng tủ (kg) |
275 | 6.5 – 10.5 |
300 | 5.9 – 9.4 |
350 | 5.1 – 8.5 |
400 | 4.3 – 7.9 |
450 | 3.9 – 7.4 |
500 | 3.7 – 6.6 |
550 | 3.4 – 6.0 |
600 | 3 – 4.9 |
Bảng thông số lựa chọn loại hộp lực cho chức năng nhấn mở, mở 90°
Chiều cao tủ (mm) | Khối lượng cánh tủ (kg) |
Model D/ Loại D | |
350 | 2.9 – 4.8 |
400 | 2.7 – 4.0 |
450 | 2.1 – 3.3 |
500 | 2 – 3 |
550 | 1.9 – 2.6 |
600 | 1.7 – 2.4 |
GIẢM: 39.675 đ
Thương hiệu: Hafele
224.710 đ 264.385 đ
GIẢM: 68.885 đ
Thương hiệu: Hafele
390.310 đ 459.195 đ
GIẢM: 54.740 đ
Thương hiệu: Hafele
307.050 đ 361.790 đ
GIẢM: 83.490 đ
Thương hiệu: Hafele
473.110 đ 556.600 đ
GIẢM: 8.918 đ
Thương hiệu: Hafele
50.537 đ 59.455 đ
GIẢM: 60.835 đ
Thương hiệu: Hafele
342.700 đ 403.535 đ
GIẢM: 68.770 đ
Thương hiệu: Hafele
390.425 đ 459.195 đ
GIẢM: 83.490 đ
Thương hiệu: Hafele
473.110 đ 556.600 đ
GIẢM: 108.330 đ
Thương hiệu: Hafele
615.250 đ 723.580 đ
GIẢM: 21.252 đ
Thương hiệu: Hafele
85.008 đ 106.260 đ
GIẢM: 41.745 đ
Thương hiệu: Hafele
236.555 đ 278.300 đ
GIẢM: 22.580 đ
Thương hiệu: Hafele
127.955 đ 150.535 đ
GIẢM: 16.129 đ
Thương hiệu: Hafele
91.396 đ 107.525 đ
GIẢM: 20.114 đ
Thương hiệu: Hafele
113.977 đ 134.090 đ
GIẢM: 23.719 đ
Thương hiệu: Hafele
134.406 đ 158.125 đ
GIẢM: 18.785 đ
Thương hiệu: Hafele
106.450 đ 125.235 đ
GIẢM: 47.840 đ
Thương hiệu: Hafele
270.940 đ 318.780 đ